Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng BHuấn luyện viên: Rafael Dudamel[5]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wuilker Faríñez | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Caracas FC |
2 | 2HV | Williams Velásquez | (1997-04-04)4 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Estudiantes de Caracas |
3 | 2HV | Eduin Quero | (1997-04-22)22 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Deportivo Táchira |
4 | 2HV | Nahuel Ferraresi | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Deportivo Táchira |
5 | 2HV | José Hernández | (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Caracas FC |
6 | 3TV | Christian Makoun | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Zamora |
7 | 4TĐ | Adalberto Peñaranda | (1997-05-31)31 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Málaga |
8 | 3TV | Yangel Herrera | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | New York City |
9 | 4TĐ | Ronaldo Peña | (1997-03-10)10 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Las Palmas Atlético |
10 | 3TV | Yeferson Soteldo | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Huachipato |
11 | 4TĐ | Ronaldo Chacón | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Caracas FC |
12 | 1TM | Joel Graterol | (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (20 tuổi) | Carabobo |
13 | 4TĐ | Jan Carlos Hurtado | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Deportivo Táchira |
14 | 3TV | Heber García | (1997-03-27)27 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Sud América |
15 | 4TĐ | Samuel Sosa | (1999-12-17)17 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Deportivo Táchira |
16 | 3TV | Ronaldo Lucena | (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Zamora |
17 | 2HV | Josua Mejías | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Carabobo |
18 | 3TV | Luis Ruiz | (1997-08-03)3 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Zulia FC |
19 | 4TĐ | Sergio Córdova | (1997-08-09)9 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Caracas FC |
20 | 2HV | Ronald Hernández | (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Zamora |
21 | 1TM | Rafael Sánchez | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Deportivo Táchira |
Huấn luyện viên: Guido Streichsbier
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svend Brodersen | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | FC St. Pauli |
2 | 2HV | Phil Neumann | (1997-07-08)8 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Schalke 04 |
3 | 2HV | Dominik Schad | (1997-03-04)4 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Greuther Fürth |
4 | 2HV | Frederic Ananou | (1997-09-20)20 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Roda JC |
5 | 2HV | Benedikt Gimber | (1997-02-19)19 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Karlsruher SC |
6 | 3TV | Gino Fechner | (1997-09-05)5 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | RB Leipzig |
7 | 3TV | Amara Condé | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | VfL Wolfsburg |
8 | 3TV | Suat Serdar | (1997-04-11)11 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Mainz 05 |
9 | 4TĐ | Fabian Reese | (1997-11-29)29 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Karlsruher SC |
10 | 3TV | Philipp Ochs | (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | 1899 Hoffenheim |
11 | 3TV | Maximilian Mittelstädt | (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Hertha BSC |
12 | 1TM | Moritz Nicolas | (1997-10-21)21 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach |
13 | 2HV | Matthias Bader | (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Karlsruher SC |
14 | 2HV | Jordan Torunarigha | (1997-08-07)7 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Hertha BSC |
15 | 2HV | Jannes Horn | (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | VfL Wolfsburg |
16 | 3TV | Florian Neuhaus | (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | 1860 Munich |
17 | 4TĐ | Emmanuel Iyoha | (1997-10-11)11 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Fortuna Düsseldorf |
18 | 3TV | Kentu Malcolm Badu | (1997-06-23)23 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | VfL Wolfsburg |
19 | 4TĐ | Törles Knöll | (1997-09-13)13 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Hamburger SV |
20 | 4TĐ | Jonas Arweiler | (1997-04-10)10 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Borussia Dortmund |
21 | 1TM | Dominik Reimann | (1997-06-18)18 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Borussia Dortmund |
Huấn luyện viên: Dejan Gluscevic
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Alick | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | ABM Galaxy |
2 | 2HV | Selwyn Vatu | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
3 | 2HV | Lency Philip | (1997-06-08)8 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
4 | 2HV | Jason Thomas | (1997-01-20)20 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Erakor Golden Star |
5 | 2HV | Joseph Iaruel | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Amicale |
6 | 3TV | Claude Aru | (1997-04-25)25 tháng 4, 1997 (20 tuổi) | Malampa Revivors |
7 | 4TĐ | Bethuel Ollie | (1997-08-19)19 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
8 | 3TV | Jayson Timatua | (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
9 | 4TĐ | Ronaldo Wilkins | (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Sia-Raga |
10 | 3TV | Bong Kalo | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Tafea |
11 | 3TV | Godine Tenene | (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Spirit 08 |
12 | 1TM | Dick Taiwia | (1997-12-28)28 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Ifira Black Bird |
13 | 2HV | Denly Ben | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
14 | 2HV | Reginald Ravo | (1997-08-25)25 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
15 | 2HV | Gregory Patrick | (1998-04-30)30 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Malampa Revivors |
16 | 3TV | Frederick Massing | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Malampa Revivors |
17 | 3TV | John Wohale | (1997-07-09)9 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Northern Region Academy |
18 | 4TĐ | Jonathan Spokeyjack | (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Shepherds United |
19 | 4TĐ | Abednigo Sau | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Sia-Raga |
20 | 4TĐ | Azariah Soromon | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Tupuji Imere |
21 | 1TM | Andreas Duch | (1998-10-12)12 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | Spirit 08 |
Huấn luyện viên: Marco Antonio Ruiz [6]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joel García | (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos Laguna |
2 | 2HV | Diego Cortés | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Guadalajara |
3 | 2HV | Edson Álvarez | (1997-10-24)24 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | América |
4 | 2HV | Juan Aguayo | (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (20 tuổi) | Guadalajara |
5 | 2HV | Alejandro Mayorga | (1997-05-29)29 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Guadalajara |
6 | 3TV | Alan Cervantes | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
7 | 3TV | Uriel Antuna | (1997-08-21)21 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Santos Laguna |
8 | 3TV | Pablo César López | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
9 | 4TĐ | Ronaldo Cisneros | (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Santos Laguna |
10 | 4TĐ | Claudio Zamudio | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Morelia |
11 | 3TV | Kevin Magaña | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
12 | 1TM | Fernando Hernández | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Monterrey |
13 | 2HV | Brayton Vázquez | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Atlas |
14 | 2HV | José Joaquín Esquivel | (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
15 | 2HV | Ulises Torres | (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | América |
16 | 3TV | Francisco Venegas | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Everton de Viña del Mar |
17 | 3TV | Kevin Lara | (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Santos Laguna |
18 | 3TV | Diego Aguilar | (1997-01-13)13 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | BUAP |
19 | 4TĐ | Paolo Yrizar | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Querétaro |
20 | 4TĐ | Eduardo Aguirre | (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Santos Laguna |
21 | 1TM | Abraham Romero | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Pachuca |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2017 http://www.afa.org.ar/7133/continua-la-preparacion... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2017/pdf/FWY... http://www.kickoff.com/news/75076/amajita-coach-th... http://www.thefa.com/news/2017/may/08/england-unde... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/09/16/25/2... http://www.ussoccer.com/stories/2017/05/17/14/40/2... http://www.andes.info.ec/es/noticias/ecuador-elige... http://www.figc.it/it/204/2537620/2017/05/News.sht... http://www.jfa.jp/news/00013400/ http://www.nzfootball.co.nz/bazeley-names-strong-f...